take off take after In this context, understanding the "taking off meaning" involves acknowledging the balance between ambition and caution, making it a crucial consideration for entrepreneurs and individuals pursuing new ventures. What Are the Future Trends Related to Taking Off? As society evolves, the interpretation of "taking off" may continue to expand
take a toll on là gì Thì Tương Lai Đơn là gì? Thì Tương Lai Đơn Simple Future Tense là thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không chịu ảnh hưởng từ yếu tố thời gian cụ thể hoặc đã được quyết định tại thời điểm nói
take a course la gì Take on: Chấp nhận làm điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc công việc. Ví dụ: He decided to take on more responsibilities at work. Anh ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc. Take back: Lấy lại, nhận lại; thu hồi lại một điều gì đó