take a message là gì can't take my eyes off you 3. Sending voice messages / text messages is convenient because you don't have to type. 4. In the future, everyone can carry a human translator / translation machine with them whenever they go abroad. 5. If you have a high-speed Internet connection, making a group call / meeting face to face is a piece of cake. 7.2
take for granted là gì Động từ Verb là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ các hành động và trạng thái của sự vật hay sự việc. Động từ trong tiếng Anh cùng với chủ ngữ là hai thành phần không thể thiếu trong mọi câu hoàn chỉnh
take a message là gì Phần này có thể là 2-3 câu văn hoặc một danh sách dưới dạng gạch đầu dòng. Bạn cần nêu các bước tiếp theo cho người nhận. Hãy viết về những gì người nhận cần làm sau khi đọc Memo hoặc cách bạn dự định giải quyết vấn đề đã nêu. Tham khảo mẫu câu: