Cambridge English Dictionary: DefinitionsMeanings

have   have a nice weekend The most popular dictionary and thesaurus. Definitionsmeanings of words in English with examples, synonyms, pronunciations and translations

have a good time Chi nhánh Times City Căn Shophouse Boutique B07-08, đối diện Tòa T1 KĐT Times City, 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng 024 3577 9988 Chi nhánh Đống Đa 30 Nam Đồng, Đống Đa 024 381 68 555

have a bath Tags: cách dùng have to, cách sử dụng cấu trúc have to, Cấu trúc has to, Cấu trúc Have To, cấu trúc have to là gì, Cấu trúc have to và has to, đặt câu với cấu trúc have to, Have to Động từ 'have to', have to + v gì, have to + v hay ving, have to có nghĩa là gì, have to dung nhu the nao, kiến

₫ 79,500
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options