etyl butirat acetylcystein 200mg 乳酸乙酯是我国规定允许使用的食用香料,常用于调制果香型,乳香型食用和酒用香精。 用量按正常生产需要,一般在酒类饮料中1000mg/kg;口香糖中580~3100mg/kg;烘烤食品中7lmg/kg;糖果中28mg/kg;冷饮中17mg/kg。 该品是硝化纤维及乙酸纤维溶剂,也是人造珍珠类的高级溶剂。 乳酸乙酯具有酒香香型的香气。 用于配制酒用香精及食用香精。 将乳酸和过量乙醇在硫酸存在下,加热回流数小时即生成本品。 用金属卤化物代替浓硫酸催化合成乳酸乙酯,收率65%~71%。 将乙醇0.22~0.33mol、乳酸0.1lmol、带水剂25mL和稀土化合物 与酸的摩尔比为1:100加入烧瓶,回流反应2.5~3h。
acetylcystein Acetylcystein und seine Metaboliten treten im Organismus in 3 unterschiedlichen Formen auf: teils in freier Form, teils über labile Disulfidbrücken an Protein gebunden und teils als eingebaute Aminosäure
metyl propionat CH2=CHCOOCH3 - este metyl acrylat. Với este đa chức: Với ancol đa chức: Tên este = tên của ancol + tên của gốc axit đuôi at Ví dụ: C2H5COO2C2H4: etylenglicol propionat . Với axit đa chức: Gọi theo tên riêng của từng este. Ví dụ: C3H5COOC17H353: tristearin . 4. Tính chất vật lý của este