take after là gì how to take a screenshot on windows Take on: Chấp nhận làm điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc công việc. Ví dụ: He decided to take on more responsibilities at work. Anh ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc.
take off Expand your English vocabulary with today’s phrasal verb: “take off.” ️ ?Want to discover a new word every day Subscribe now for daily language tips ️ ?#e
take a look là gì Cách sử dụng của cụm từ Look To là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Look To trong tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Look To và cách dùng của chúng trong tiếng Anh