take a shower là gì take a walk i'm going to take a shower : 지금 샤워하러 갈거야. 지금 샤워할거야. 지금 샤워해야지. i need to shower tommorow : 샤워는 내일해야겠어. 내일 샤워해야겠어. i showered this morning : 오늘 아침에 샤워했어. future : a base verb + -ㄹ 것이다. past : a base verb + ㅆ다. to express will, intention : a base verb + 어야겠다
take a rest là gì Thì quá khứ đơn Past Simple Tense là một trong các thì cơ bản và thông dụng trong tiếng Anh. Quá khứ đơn được sử dụng trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như miêu tả sự việc, hành động hay kể lại những bối cảnh đã xảy ra trong quá khứ
take a toll on là gì các từ “in”, “on” và “at” là những giới từ vô cùng phổ biến, thường được dùng để chỉ địa điểm và thời gian trong tiếng anh. tuy nhiên, khi chưa nắm rõ nghĩa và cách dùng, người học tiếng anh thường bị nhầm lẫn. ví dụ, cùng nói về thời gian buổi sáng