take a message là gì double take Ví dụ: She will take over the company next month. Cô ấy sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới. Take on: Chấp nhận làm điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc công việc. Ví dụ: He decided to take on more responsibilities at work. Anh ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm
take into account 搭配 “take something into account” 的意思是 “考虑到”,与 “consider something” 相似。 We need to take into account that he has lied to us before
take a risk là gì MA là một công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Bằng cách nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro một cách khôn ngoan, các doanh nghiệp có thể tối đa hóa cơ hội thành công trong MA. Chìa khóa để thành