mũ lưỡi trai tiếng anh đọc là gì mũ kappa Ví dụ: He wears his cap whatever the weather. → Tạm dịch: Anh ấy đội mũ lưỡi trai bất kể thời tiết nào. Ở dạng động từ, "cap" mang nghĩa: đội mũ cho ai; đậy nắp, bịt nắp cái gì; vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn; ngả mũ chào ai
nguyên hàm e mũ Exp là lũy thừa của số e với một mũ số nào đó. Ví dụ: exp2 = e2, exp3 = e3. Số e là một hằng số của logarit tự nhiên, là một số có ý nghĩa rất quan trọng trong toán học
cách vẽ mũ lưỡi trai About Press Copyright Contact us Creators Advertise Developers Terms Privacy PolicySafety How YouTube works Test new features NFL Sunday Ticket Press Copyright