little a little few a few cách dùng little a little little. ít, một ít mang nghĩa tiêu cực There’s little water left in the bottle. Còn rất ít nước trong chai a little. một chút mang nghĩa tích cực We have a little sugar left for the recipe. Chúng ta còn một chút đường cho công thức nấu ăn some. một số. There’s some milk in the fridge
little forest Discover conversations, thoughts, photos and videos related to little forest on Threads
few a few little a little `1.` a lot of/many `2.` How much `3.` a few `4.` a lot of/many `5.` a little `6.` How many `7.` a lot of/many --------- A lot of = lots of rất nhiều + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được How much bao nhiêu + danh từ không đếm được How many bao nhiêu + danh từ đếm được số nhiều Many nhiều + danh từ đếm được số