a wide range of cách dùng bàn làm việc hòa phát Các từ thay thế cho A lot of - 15 cụm từ sử dụng hiệu quả trong Writing! 1. A host of. Một trong các từ thay thế cho A lot of đầu tiên prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn đọc đó chính là A host of. Giờ đây, để nâng điểm tiêu chí Lexical Resource, bạn có thể paraphrase A lot of
ty le bong da 2in1 Tìm tỷ số trực tiếp của Asian Macao tại 7M. Chúng tôi cung cấp kết quả bóng đá trực tuyến từ khắp nơi trên thế giới và các thông tin liên quan đến các giải đấu, cập nhật lịch thi đấu
disappointed ・be disappointed「感到失望」 ・I am disappointed in myself for losing. 「我因為輸了而對自己感到失望」 =「因為輸了而後悔」 ・I am disappointed in you for not trying harder. 後悔的英文表達2:感到嫉妒或無法接受 ・be jealous of 人 ・I’m jealous of him because his salary is higher than mine